Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
breathe out


verb
expel air
- Exhale when you lift the weight
Syn:
exhale, expire
Ant:
inhale (for: exhale)
Derivationally related forms:
expiratory (for: expire), expiration (for: expire), exhalation (for: exhale)
Hypernyms:
breathe, take a breath, respire, suspire
Hyponyms:
snort, blow
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.